Thông số kĩ thuật của Vang SISO OS510 |
Danh sách |
Thông số |
Điều kiện |
SNR(Signal-to-Noise Ratio) |
MIC |
≥ 99dB |
MUSIC |
≥ 99dB |
THD+N( total harmonic distortion plus noise) |
MIC |
< 0.01% |
MUSIC |
<0.01% |
Mức đầu vào tối đa |
MIC |
150mVrms |
TDH+N < 0.1% |
MUSIC |
1.5Vrms |
Dải động |
MIC |
96dB |
TDH+N < 0.1% |
MUSIC |
≥100dB |
Tiếng ồn |
MIC/MUSIC |
<35uVrms |
Cổng tiếng ồn mở |
MIC/MUSIC |
<150uVrms |
Cổng tiếng ồn đóng |
Giải mã |
|
Thông số đầu vào |
MIC |
Đầu vào Mic có 4 lỗ |
MUSIC |
Đầu vào cổng quang(SPDIF),Đầu vào cổng COAXIAL,Đầu vào AV |
Thông số đầu ra |
Tám đầu ra XLR |
Equalizer |
Đầu vào EQ |
15 EQ Mic,10 EQ Music,7 EQ Eff |
Đầu ra EQ |
10EQ cho 8 đầu ra |
Điện năng tiêu thụ |
Không tải |
5W |
Chế độ chờ |
2W |
Chế độ chống hú(FBC) |
4 chế độ chống hú lên đến 8Hz |
Trọng lượng GW |
Trọng lượng tịnh |
≈ 2.5kg |
Kích thước |
Kích thước máy |
480x202x46mm |